Có tổng cộng: 52 tên tài liệu. | Thủ đô Hà Nội với biển đảo quê hương: | 959 | .TD | 2014 |
| Học tốt lịch sử THCS 6: | 959.7 | 6CTM.HT | 2008 |
| Để học tốt lịch sử 7: | 959.7 | 7TDT.DH | 2012 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 9: | 959.7 | 9PNL.LS | 2014 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 9: | 959.7 | 9PNL.LS | 2015 |
Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 9: Phiên bản mới nhất; Dành cho học sinh giỏi; Tài liệu tham khảo cho giáo viên | 959.7 | 9TNT.BD | 2018 |
Phạm Đình Trọng | Đảo vàng: Tập ký | 959.7 | PDT.DV | 2009 |
| Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục Trung học cơ sở môn Lịch sử: | 959.700712 | .NV | 2007 |
| Lịch sử 9: | 959.700712 | 9NQH.LS | 2019 |
| Thực hành kiểm tra, đánh giá năng lực Lịch sử 9: | 959.700712 | 9TTH.TH | 2019 |
| Ôn tập thi vào lớp 10 môn Lịch sử: | 959.70076 | 10PNH.ÔT | 2021 |
| Lịch sử và Địa lí 6: Bản in thử | 959.70076 | 6NKTV.LS | 2021 |
| Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá lịch sử 6: | 959.70076 | 6NMH.ÔT | 2008 |
| Bài tập Lịch sử và Địa lí 6: | 959.70076 | 6NVD.BT | 2021 |
| Vở thực hành Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử: | 959.70076 | 6PTTH.VT | 2021 |
| Vở thực hành Lịch sử và Địa lí 7 - Phần Lịch sử: | 959.70076 | 7LTMN.VT | 2022 |
| Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm & tự luận lịch sử 7: | 959.70076 | 7TTTA.BD | 2008 |
| Bài tập Lịch sử 9: | 959.70076 | 9BTH.BT | 2010 |
| Vở bài tập Lịch sử 9: | 959.70076 | 9NHL.VB | 2019 |
Tạ Thị Thuý Anh | Bài tập trắc nghiệm Lịch sử 9: Tài liệu ôn tập, kiểm tra; Biên soạn theo chương trình và SGK mới | 959.70076 | 9TTTA.BT | 2006 |
Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9: Đã chỉnh lí theo chương trình giảm tải của Bộ Giáo dục và đào tạo | 959.70076 | 9TTTA.HD | 2017 |
| Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn lịch sử: | 959.70076 | LTH.TC | 2011 |
| Các bậc vĩ nhân trong lịch sử Việt Nam: | 959.70092 | .CB | 2019 |
| Những bậc hiền nhân trong lịch sử Việt Nam: | 959.70092 | .NB | 2019 |
| Những danh tướng trong lịch sử Việt Nam: | 959.70099 | BS.ND | 2013 |
Nguyễn Huy Thắng | Những vị vua trẻ trong sử Việt: . T.1 | 959.70099 | NHT.N1 | 2016 |
| Từ điển lịch sử Việt Nam: Dành cho học sinh | 959.70103 | NBN.TD | 2008 |
| Triệu Việt Vương: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+ | 959.7013092 | NVH.TV | 2009 |
| Lý Nam Đế: Truyện tranh | 959.7013092 | THL.LN | 2009 |
Phạm Trường Khang | Đinh Tiên Hoàng: | 959.7021092 | PTK.DT | 2012 |