Có tổng cộng: 122 tên tài liệu. | Lịch sử và địa lý 6: Sách giáo viên | 900.07 | 6PNH.LS | 2021 |
| Lịch sử và Địa lí 8: Bản mẫu | 900.7 | 8DTB.LS | 2023 |
| Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa | 900.7 | 8NTPL.LS | 2023 |
| Lịch sử và Địa lí 8: Bản in thử | 900.7 | 8NTPL.LS | 2023 |
| Bài tập Lịch sử và địa lí 7: Phần Lịch sử | 900.76 | 7NTC.BT | 2022 |
| Lịch sử và địa lí 9: Bản in thử | 907 | 9HBL.LS | 2024 |
| Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo khoa | 907 | 9VMG.LS | 2024 |
| Lịch sử và địa lí 9: Bản in thử | 907 | 9VMG.LS | 2024 |
| Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 8: | 909 | 8DT.CH | 2005 |
| Bài tập thực hành lịch sử 8: | 909 | 8HVH.BT | 2010 |
| Thực hành kiểm tra, đánh giá năng lực Lịch sử 8: | 909 | 8LTL.TH | 2019 |
| Tư liệu lịch sử 8: | 909 | 8PNL.TL | 2004 |
| Bài tập Lịch sử và địa lý 9: Phần lịch sử | 909.76 | 9TDT.BT | 2024 |
| Tư liệu dạy - học Địa lí 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới | 910 | 6.TL | 2021 |
Phạm Văn Đông | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lí 6: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 910 | 6PVD.BD | 2018 |
| Tư liệu dạy - học Địa lí 7: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới | 910 | 7.TL | 2022 |
| Tư liệu dạy - học Địa lí 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành | 910 | 8.TL | 2023 |
| Những điều lí thú về địa lí 8: | 910 | 8PTXT.ND | 2005 |
| Rèn luyện kĩ năng địa lí 8: | 910 | 8PTXT.RL | 2004 |
Lâm Quang Dốc | Hướng dẫn sử dụng bản đồ, lược đồ trong sách giáo khoa địa lý phổ thông: . T.1 | 910 | LQD.H1 | 2006 |
Nguyễn Dược | Sổ tay địa danh nước ngoài: | 910 | ND.ST | 2006 |
| Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên | 910.076 | 7VMG.LS | 2022 |
| Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên | 910.71 | 6PTKA.LS | 2021 |
| Lịch sử và Địa lí 6: | 910.712 | 6DNB.LS | 2022 |
| Để học tốt Địa lí 6: | 910.712 | 6TVD.DH | 2016 |
Hồ Văn Mạnh | Kiến thức cơ bản & bài tập trắc nghiệm Địa lí 7: | 910.712 | 7HVM.KT | 2007 |
| Lịch sử và Địa lí 7: Bản mẫu | 910.712 | 7NMT.LS | |
| Học tốt địa lí 7: | 910.712 | 7TVD.HT | 2018 |
| Lịch sử và Địa lí 7: | 910.712 | 7VMG.LS | 2022 |
| Thực hành kiểm tra, đánh giá năng lực Địa lí 8: | 910.712 | 8BTBN.TH | 2019 |