|
|
|
Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: . T.4 | 813 | BWJ.T4 | 2010 |
Ngôn ngữ của trái tim: | 813 | HJ.NN | 2003 | |
Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát: | 813 | KJ.NK | 2011 |
Murphy, Jill | Phù thủy xui xẻo vị cứu tinh: | 813 | MJ.PT | 2008 |
Montgomery, L. M. | Anne tóc đỏ dưới chái nhà xanh: | 813 | MLM.AT | 2010 |
Mitchell, Margaret | Cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyết | 813 | MM.CT | 2019 |
Stowe, Harriet Beecher | Túp lều bác Tom: | 813 | SHB.TL | 2017 |
Stowe, Harriet Beecher | Túp lều bác Tom: | 813 | SHB.TL | 2017 |
Twain, Mark | Hoàng tử và chú bé nghèo khổ: | 813 | TM.HT | 2002 |
Hemingway, Ernest | Biển đổi thay: Truyện ngắn đặc sắc của Hemingway | 813.52 | HE.BD | 2015 |
Henry, O. | Chiếc lá cuối cùng: Truyện ngắn | 813.52 | HO.CL | 2005 |
Henry, O' | Chiếc lá cuối cùng: Tập truyện ngắn | 813.52 | HO.CL | 2015 |
London, Jack | Nanh trắng: | 813.52 | LJ.NT | 2018 |
London, Jack | Tiếng gọi nơi hoang dã: | 813.52 | LJ.TG | 2016 |
London, Jack | Tiếng gọi của hoang dã: | 813.52 | LJ.TG | 2018 |
Brown, Dan | Hoả ngục: Tiểu thuyết | 813.54 | BD.HN | 2014 |
Stovall, Jim | Quà tặng vô giá: Món quà bí mật đưa bạn đến hạnh phúc và thành công! | 813.54 | SJ.QT | 2011 |