|
|
|
|
Chương trình trung học cơ sở các môn công nghệ, sinh hoạt hướng nghiệp: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/01/2002 của Bộ trưởng bộ giáo dục và đào tạo | 630 | .CT | 2002 | |
Công nghệ 7: Sách giáo viên | 630.0712 | 7CBC.CN | 2022 | |
Công nghệ 8: Sách giáo viên | 630.0712 | 8NHS.CN | 2023 | |
Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn: | 630.712 | .MS | 2008 | |
Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục Trung học cơ sở môn Công nghệ: | 630.712 | .NV | 2007 | |
Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chi kì III (2004 - 2007) môn Công nghệ: . Q.1 | 630.712 | .TL | 2006 | |
Công nghệ 7: | 630.712 | 7CBC.CN | 2023 | |
Vở thực hành Công nghệ 7: | 630.712 | 7KVV.VT | 2022 | |
Công nghệ 8: | 630.712 | 8NHS.CN | 2023 | |
Vở thực hành Công nghệ 8: | 630.712 | 8NHS.VT | 2023 | |
Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Bản in thử | 630.712 | 9NTL.CN | 2024 | |
Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun cắt may: Bản in thử | 630.712 | 9NTL.CN | 2024 | |
Bài tập Công nghệ 7: | 630.76 | 7CBC.BT | 2022 | |
Bài tập Công nghệ 7: | 630.76 | 7NTAN.BT | 2022 | |
Bài tập Công nghệ 8: | 630.76 | 8NHS.BT | 2023 |