Có tổng cộng: 22 tên tài liệu. | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên | 372.12 | 7NDQ.HD | 2022 |
| Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7: Bản in thử | 372.12 | 7NHK.HD | 2022 |
| Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Bản in thử | 372.12 | 8DTKT.HD | 2023 |
| Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Bản mẫu | 372.12 | 8NDS.HD | 2023 |
| Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Bản in thử | 372.12 | 9DTKT.HD | 2024 |
| Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sỏ giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022 | 372.12 | 9NDQ.HD | 2024 |
| Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Bản in thử | 372.12 | 9PDV.HD | 2024 |
| Đổi mới công tác đánh giá về kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở: | 372.126 | DXC.DM | 2012 |
| Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 7: Các môn: Toán, Vật lí, Sinh học, Địa lí, Giáo dục công dân, Công nghệ. Q.1 | 372.19 | 7TK.B1 | 2004 |
| Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 8: Các môn: Toán, Vật lí, Hóa học, Sinh học, Công nghệ, Địa lí, Giáo dục công dân. Q.1 | 372.19 | 8TK.B1 | 2004 |
| 101 truyện kể giáo dục bé: | 372.21 | TA.1T | 2010 |
| Tin học 9: Sách giáo viên | 372.34044 | 9NCC.TH | 2024 |
| Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7: Sách giáo viên | 372.37 | 7DTVA.HD | 2022 |
| Bồi dưỡng kỹ năng sống dành cho học sinh tiểu học: | 372.37 | KL.BD | 2016 |
Nguyễn Thanh Ngân | Các biện pháp ứng phó với tình huống nguy hiểm: Dành cho học sinh | 372.37 | NTN.CB | 2017 |
| Mĩ thuật 8: Bản in thử | 372.52 | 8NTN.MT | 2023 |
| Mĩ thuật 9: Bản mẫu | 372.52 | 9PVT.MT | 2023 |
| Toán 6 - Tập 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021. T.1 | 372.7 | NSH.T1 | 2021 |
| Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên | 372.86044 | 9NDQ.GD | 2024 |
Tạ Thị Thuý Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 8: Đã chỉnh lí theo chương trình giảm tải của Bộ GD&ĐT | 372.89 | 8TTTA.HD | 2012 |
| Lịch sử Hà Nội: Sách dùng cho học sinh lớp 6,7,8,9 | 372.89 | PVH.LS | 2009 |
| Địa lí Hà Nội: | 372.891 | LQD.DL | 2009 |