Có tổng cộng: 20 tên tài liệu. | Câu đố tuổi thơ: | 895.922802 | NBH.CD | 2014 |
Việt Hùng | Cười hài hước thông minh: | 895.922802 | VH.CH | 2013 |
Đức Anh | 101 truyện cười học sinh, sinh viên: . T.2 | 895.922803 | DA.12 | 2011 |
Tô Hoài | Lăng Bác Hồ: Truyện ký | 895.922803 | TH.LB | 2009 |
Trầnminh Siêu | Những người thân trong gia đình Bác Hồ: | 895.922803 | TS.NN | 2006 |
Vũ Bằng | Thương nhớ mười hai: Bút kí | 895.922803 | VB.TN | 2017 |
Lưu Minh Trị | Hà Nội truyền thống và di sản T10: . T.10 | 895.92283403 | 10LMT.H10 | 2015 |
Lưu Minh Trị | Hà Nội truyền thống và di sản T12: . T.12 | 895.92283403 | 12LMT.H12 | 2016 |
Lưu Minh Trị | Hà Nội truyền thống và di sản - T1: . T.1 | 895.92283403 | 1LMT.H1 | 2011 |
Lưu Minh Trị | Hà Nội truyền thống và di sản - T2: . T.2 | 895.92283403 | 2LMT.H2 | 2011 |
Lưu Minh Trị | Hà Nội truyền thống và di sản T3: . T.3 | 895.92283403 | 3LMT.H3 | 2011 |
Lưu Minh Trị | Hà Nội truyền thống và di sản - T6: . T.6 | 895.92283403 | 6LMT.H6 | 2012 |
Lưu Minh Trị | Hà Nội truyền thống và di sản T7: . T.7 | 895.92283403 | 7LMT.H7 | 2013 |
Lưu Minh Trị | Hà Nội truyền thống và di sản: . T.11 | 895.92283403 | LMT.H11 | 2016 |
Lưu Minh Trị | Hà Nội truyền thống và di sản - T15: . T.15 | 895.92283403 | LMT.H15 | 2018 |
Lưu Minh Trị | Hà Nội truyền thống và di sản T17: . T.17 | 895.92283403 | LMT.H17 | 2019 |
Ngọc Giao | Cái kiểu người Hà Nội: | 895.92283403 | NG.CK | 2019 |
Hồng Quang | Xả xì chét: | 895.9228402 | HQ.XX | 2017 |
Võ Đức Duy | Gió thoảng mây bay: Những tản văn xuôi và tuỳ bút | 895.9228408 | VDD.GT | 2014 |
Đỗ Xuân Thảo | Những khúc hát thương nhau: | 895.922840808 | DXT.NK | 2016 |