Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 939.

541. HỨA THỊ HỮU THÙY
    Unit 7: Movies: Lesson 3.2: Reading - Speaking - Writing/ Hứa Thị Hữu Thùy: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

542. HỨA THỊ HỮU THÙY
    Unit 7: Movies: Lesson 3.1 New words + Listening / Hứa Thị Hữu Thùy: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

543. HỨA THỊ HỮU THÙY
    Unit 6: Community Services:Lesson 1.2 Grammar/ Hứa Thị Hữu Thùy: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

544. HỨA THỊ HỮU THÙY
    Unit 6: Community Services: Lesson 1.1 New words + Listening/ Hứa Thị Hữu Thùy: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

545. BÙI THỊ MINH THẢO
    Unit 6: Life on other planets/ Bùi Thị Minh Thảo: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

546. BÙI THỊ MINH THẢO
    Unit 9:Houses in the Future/ Bùi Thị Minh Thảo: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

547. BÙI THỊ MINH THẢO
    Unit 7: Movies/ Bùi Thị Minh Thảo: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

548. BÙI THỊ MINH THẢO
    Unit 6: Community Services/ Bùi Thị Minh Thảo: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

549. TRẦN THỊ MỸ NHUNG
    Unit 5: Food and Drinks: Lesson 1.1: Vocabulary & Listening / Trần Thị Mỹ Nhung: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

550. TRẦN THỊ MỸ NHUNG
    Unit 4: Community Services: Lesson 1.1: Vocabulary & Reading / Trần Thị Mỹ Nhung: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

551. TRẦN THỊ MỸ NHUNG
    Unit 2: Health: Lesson 2.1: Vocabulary & Listening / Trần Thị Mỹ Nhung: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

552. TRẦN THỊ MỸ NHUNG
    Unit 1: Free time: Lesson 3.1: Listening & reading / Trần Thị Mỹ Nhung: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

553. PHẠM THỊ KIỀU ANH
    Unit 8: My friends and i: Lesson 3 - Page 112/ Phạm Thị Kiều Anh: biên soạn; Tiểu học Số 2 Bồng Sơn.- 2023
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

554. PHẠM THỊ KIỀU ANH
    Unit 7: Toys: Review and practice / Phạm Thị Kiều Anh: biên soạn; Tiểu học Số 2 Bồng Sơn.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

555. MAI THỊ CẨM VÂN
    Unit 10 - When will sports day be?: Lesson 2- Part 4,5,6/ Mai Thị cẩm Vân: biên soạn; Tiểu học Số 2 Bồng Sơn.- 2023
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

556. MAI THỊ CẨM VÂN
    Unit 5: Getting around: lesson 2.1/ Mai Thị cẩm Vân: biên soạn; Tiểu học Số 2 Bồng Sơn.- 2023
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

557. NGUYỄN THỊ BÍCH HẢO
    Theme 6: Time/ Nguyễn Thị Bích Hảo: biên soạn; TH BÌNH THUẬN.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

558. NGUYỄN THỊ THU THÚY
    Unit 1: My friends/ Nguyễn Thị Thu Thúy: biên soạn; TH BÌNH THUẬN.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

559. HUỲNH LÊ THANH HÒA
    Tiếng Anh 11/ Hoàng văn Vân tổng chủ biên; Vũ hải Hà c.b; Chu Quang Bình,....- Giáo dục Việt Nam,
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

560. PHẠM NGỌC KIÊN
    GA vietbio Tiếng Anh: Unit 1/ Phạm Ngọc Kiên: Biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |